Có 2 kết quả:
前面 qián miàn ㄑㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ • 前靣 qián miàn ㄑㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trước
Từ điển Trung-Anh
(1) ahead
(2) in front
(3) preceding
(4) above
(5) also pr. [qian2 mian5]
(2) in front
(3) preceding
(4) above
(5) also pr. [qian2 mian5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mặt trước
Bình luận 0